홈 > Term: việc tồn đọng
việc tồn đọng
Tập hợp các công việc mục chưa được đóng cửa, đại diện cho công việc đang được xem xét hoặc vẫn còn phải được hoàn thành.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컴퓨터
- 카테고리: Software engineering
0
작성자
- Nga Minh
- 100% positive feedback