>  Term: kiểm toán
kiểm toán

Một phương pháp kiểm tra và xem xét các hồ sơ liên quan đến một sự kiện. Ví dụ, một xác minh độc lập của con số lượng khán giả gửi bởi một nhà sản xuất triển lãm.

0 0

작성자

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.