홈 > Term: kiểm toán
kiểm toán
Một phương pháp kiểm tra và xem xét các hồ sơ liên quan đến một sự kiện. Ví dụ, một xác minh độc lập của con số lượng khán giả gửi bởi một nhà sản xuất triển lãm.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)