홈 > Term: màn hình âm thanh
màn hình âm thanh
1) Loa để nghe để nghe băng hoặc hồ sơ. 2) A loa được sử dụng để nghe phát lại của băng hoặc hồ sơ và của nhạc sĩ nghe mình hoặc nhạc sĩ khác trên sân khấu. Cuộc gọi hội nghị 3).
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)