홈 > Term: ánh sáng xung quanh
ánh sáng xung quanh
1) Mức độ chiếu sáng từ các nguồn ánh sáng tự nhiên đã tồn tại trong môi trường. 2) Uncontrolled và chiếu sáng không mong đợi.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)