>  Term: trồng rừng
trồng rừng

Nhân tạo thành lập các khu rừng trồng hoặc seeding trong một khu vực các rừng đất.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.