홈 > Term: Activator
Activator
Thành phần hóa học thêm vào các sản phẩm tóc để đẩy nhanh quá trình cụ thể (ví dụ, curl activators, nhiệt activators) mà không gây tổn hại tóc.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 개인 관리 제품
- 카테고리: 샴푸
- Company: Shampoo.com
0
작성자
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)