>  Term: achromatic
achromatic

Các hạt của nguồn năng lượng khác nhau được đưa đến sự tập trung cùng (uốn nam châm không chỉ đó)

0 0

작성자

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.